Recent Searchs...
shore bird 九泉 九流 九龍 洪範九疇 paper-hanger 濟世 匡濟 濟楚 synoptic gospels class heterokontae 排布 排忌 排悶 surly 排抗 排摘 排斥 different 排氣機 排置 american harvest mouse 排衙 排除 排陷 danewort 排駁 khó nghe 近江 vacuum cleaner withering septic sore throat tool ungild 及笄 liquidize 哀及 埃及 vfw 波及 照及覆盆




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.